Mã vùng điện thoại
Thứ hai , Ngày 22/04/2024
STT |
Tỉnh/ Thành phố |
Mã vùng |
1 |
Sơn La |
212 |
2 |
Lai Châu |
213 |
3 |
Lào Cai |
214 |
4 |
Điện Biên |
215 |
5 |
Yên Bái |
216 |
6 |
Quảng Bình |
232 |
7 |
Quảng Trị |
233 |
8 |
Thừa Thiên – Huế |
234 |
9 |
Quảng Nam |
235 |
10 |
Đà Nẵng |
236 |
11 |
Thanh Hoá |
237 |
12 |
Nghệ An |
238 |
13 |
Hà Tĩnh |
239 |
14 |
Quảng Ninh |
203 |
15 |
Bắc Giang |
204 |
16 |
Lạng Sơn |
205 |
17 |
Cao Bằng |
206 |
18 |
Tuyên Quang |
207 |
19 |
Thái Nguyên |
208 |
20 |
Bắc Kạn |
209 |
21 |
Hải Dương |
220 |
22 |
Hưng Yên |
221 |
23 |
Bắc Ninh |
222 |
24 |
Hải Phòng |
225 |
25 |
Hà Nam |
226 |
26 |
Thái Bình |
227 |
27 |
Nam Định |
228 |
28 |
Ninh Bình |
229 |
29 |
Cà Mau |
290 |
30 |
Bạc Liêu |
291 |
STT |
Tỉnh/ Thành phố |
Mã vùng |
31 |
Cần Thơ |
292 |
32 |
Hậu Giang |
293 |
33 |
Trà Vinh |
294 |
34 |
An Giang |
296 |
35 |
Kiên Giang |
297 |
36 |
Sóc Trăng |
299 |
37 |
Hà Nội |
24 |
38 |
Hồ Chí Minh |
28 |
39 |
Đồng Nai |
251 |
40 |
Bình Thuận |
252 |
41 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
254 |
42 |
Quảng Ngãi |
255 |
43 |
Bình Định |
256 |
44 |
Phú Yên |
257 |
45 |
Khánh Hoà |
258 |
46 |
Ninh Thuận |
259 |
47 |
Kon Tum |
260 |
48 |
Đắk Nông |
261 |
49 |
Đắk Lắk |
262 |
50 |
Lâm Đồng |
263 |
51 |
Gia Lai |
269 |
52 |
Vĩnh Long |
270 |
53 |
Bình Phước |
271 |
54 |
Long An |
272 |
55 |
Tiền Giang |
273 |
56 |
Bình Dương |
274 |
57 |
Bến Tre |
275 |
58 |
Tây Ninh |
276 |
59 |
Đồng Tháp |
277 |